Có 4 kết quả:

父級 fù jí ㄈㄨˋ ㄐㄧˊ父级 fù jí ㄈㄨˋ ㄐㄧˊ負極 fù jí ㄈㄨˋ ㄐㄧˊ负极 fù jí ㄈㄨˋ ㄐㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

parent (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

parent (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) negative pole
(2) cathode

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) negative pole
(2) cathode

Bình luận 0